--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bỏ thăm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bỏ thăm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bỏ thăm
Your browser does not support the audio element.
+
như bỏ phiếu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ thăm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bỏ thăm"
:
bồi thẩm
bỏ thăm
bi thảm
bắt thăm
Những từ có chứa
"bỏ thăm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
visit
visitation
visiting
lot
visitant
probe
lionize
ballot
lionise
intervisitation
more...
Lượt xem: 529
Từ vừa tra
+
bỏ thăm
:
như bỏ phiếu
+
bồ hóng
:
Soot
+
bánh đa
:
Dry pancake
+
chê bai
:
To speak scornfully of, to disparagedư luận chê bai anh ta đối xử với vợ không tốtpublic opinion speaks scornfully of him because of his bad treatment of his wifeCanh cải mà nấu với gừng Chẳng ăn thì chớ xin đừng chê baiIf you don't like cabbage soup seasoned with ginger, Don't eat it please and don't disparage it
+
cau mày
:
to frown; to gather one's eyebrows